Có 2 kết quả:

隐伏 yǐn fú ㄧㄣˇ ㄈㄨˊ隱伏 yǐn fú ㄧㄣˇ ㄈㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hide
(2) to lie low

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hide
(2) to lie low

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0