Có 2 kết quả:
隐伏 yǐn fú ㄧㄣˇ ㄈㄨˊ • 隱伏 yǐn fú ㄧㄣˇ ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide
(2) to lie low
(2) to lie low
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide
(2) to lie low
(2) to lie low
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0